Characters remaining: 500/500
Translation

phân hạch

Academic
Friendly

Từ "phân hạch" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình biến đổi của hạt nhân nguyên tử, trong đó hạt nhân nặng (thường urani hoặc plutoni) bị chia nhỏ thành các phần nhỏ hơn, đồng thời giải phóng một lượng lớn năng lượng. Đây một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vật hạt nhân năng lượng.

Định nghĩa:
  • Phân hạch: (Danh từ) Quá trình hạt nhân nguyên tử nặng phân chia thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, thường đi kèm với sự giải phóng năng lượng lớn.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:
    • "Quá trình phân hạch được ứng dụng trong các nhà máy điện hạt nhân để sản xuất điện năng."
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:
    • "Sự kiện Hiroshima Nagasaki liên quan đến công nghệ phân hạch hạt nhân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân hạch hạt nhân: Chỉ hơn về loại phân hạch liên quan đến hạt nhân nguyên tử.
    • "Phân hạch hạt nhân một trong những nguồn năng lượng chính trên thế giới hiện nay."
Biến thể của từ:
  • Phân hạch tự nhiên: Quá trình phân hạch xảy ra không cần tác động bên ngoài.
  • Phân hạch nhân tạo: Quá trình phân hạch được thực hiện dưới sự kiểm soát của con người, thường trong các phản ứng hạt nhân.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Phân rã: Mặc dù có nghĩa gần giống (cũng liên quan đến việc hạt nhân không ổn định chuyển đổi thành các hạt nhân khác), nhưng phân rã thường chỉ xảy ra một cách tự nhiên không nhất thiết phải đi kèm với sự giải phóng năng lượng lớn như phân hạch.
Từ liên quan:
  • Năng lượng hạt nhân: Nguồn năng lượng được sản xuất từ quá trình phân hạch.
  • phản ứng hạt nhân: Thiết bị sử dụng quá trình phân hạch để tạo ra năng lượng.
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "phân hạch" "phân rã" để tránh nhầm lẫn, chúng những đặc điểm quy trình khác nhau trong vật hạt nhân.
  • "Phân hạch" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh ứng dụng công nghệ năng lượng, trong khi "phân rã" thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên.
  1. () Biến hóa thành những chất khác hạt nhân nguyên tử phân chia ra thành nhiều phần.

Comments and discussion on the word "phân hạch"